Cháy Phố Cổ

Cháy Phố Cổ

Trước tình trạng cháy nổ xảy ra như vừa qua, đặc biệt ở các thành phố lớn, nhiều đại biểu Quốc hội cho rằng, cần thiết phải tiến hành rà soát và đánh giá hiện trạng của các mô hình nhà ở kết hợp kinh doanh để từ đó có những khuyến nghị phù hợp, bên cạnh nâng cao giáo dục, tuyên truyền về phòng cháy, chữa cháy.

Trước tình trạng cháy nổ xảy ra như vừa qua, đặc biệt ở các thành phố lớn, nhiều đại biểu Quốc hội cho rằng, cần thiết phải tiến hành rà soát và đánh giá hiện trạng của các mô hình nhà ở kết hợp kinh doanh để từ đó có những khuyến nghị phù hợp, bên cạnh nâng cao giáo dục, tuyên truyền về phòng cháy, chữa cháy.

Bản dịch đầy đủ thuật ngữ PCCC tiếng Anh

Đây là bản dịch chi tiết ý nghĩa nội dung của từng từ vựng về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh.

Bản dịch này được PCCC Thành Phố Mới biên soạn và cho phép tải về hoàn toàn miễn phí.

Tải về bản dịch thuật đầy đủ thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh. Nhấn [TẢI VỀ] ở bên dưới.

► Dịch thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh.pdf

Thời gian đếm ngược sau khi bấm TẢI VỀ? Click để xem

Là khoảng thời gian ước tính để xử lý yêu cầu tải xuống từ server. Vui lòng chờ đợi trong giây lát, liên kết tải về sẽ hiện ra sau khi thời gian đếm ngược kết thúc!

Trên đây là danh sách tổng hợp thuật chuyên ngành phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh.

Bạn có thể gọi thuật ngữ PCCC tiếng Anh bằng một số tên gọi khác như phòng cháy chữa cháy tiếng Anh hoặc PCCC tiếng Anh.

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác

Officer in control – Đội trưởng trạm cứu hỏa

Firefighter – Nhân viên cứu hỏa

Surface hydrant (fire plug) – Trụ lấy nước cứu hỏa

Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa

Small (hatchet, pom wharf ax) – Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

Helmet (firefighter’s cap, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa

Branch – Ống tia nước chữa cháy

Delivery hose – Ống mềm cấp nước

Soft suction hose – Ống hút mềm

Standpipe – Ống đặt đứng lấy nước

Riser, vertical pipe – Ống đặt đứng lấy nước

Foam making branch – Ống phun bọt không khí và nước

Flaked lengths of hose – Ống mềm đã được cuộn lại

Standpipe (riser, vertical pipe) – Ống đặt đứng lấy nước

Monitor (water gun) – Ống phun tia nước công suất lớn

Foam making branch ( froth firearm) – Ống phun bọt không khí và nước

Fire motor – Xe cứu hỏa, xe chữa cháy

Wheeled flame quencher – Xe đẩy chữa cháy

Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) – Xe tải lắp cần trục

Ambulance vehicle – Xe cứu thương

Hose layer – Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

Ladder, extension – Thang vươn dài

Ladder, string – Thanh đứng thang

Ladder component – Cơ cấu của thang

Steel stepping stool – Thang thép

Hook stepping stool – Thang có móc treo

Pompier stepping stool – Thang có móc treo

Extension stepping stool – Thang duỗi dài

Adder administrator – Người điều khiển thang

Motor turntable stepping stool – Thang có bàn xoay

Aerial stepping stool – Thang định hướng

Ladder administrator – Người điều khiển thang

Hook stepping stool (pompier stepping stool) – Thang có móc treo

Automatic expanding stepping stool – Thang dài có thể kéo dài tự động

Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) – Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy

Portable flame douser – Bình dập lửa, bình chữa cháy

Large versatile douser – Bình dập lửa lớn di động

Wheeled flame douser – Bình dập lửa lớn di động

Portable flame quencher – Bình dập cháy xách tay

Oxygen mechanical assembly – Bình thở oxy

Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly – Thiết bị hồi sức, bình thở oxy

Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) – Bình dập lửa lớn di động

Linear identifier – Máy dò định tuyến

Breathing mechanical assembly – Máy thở

Pressurization (smoke control) – Máy điều áp (kiểm soát khói)

Resuscitator – Thiết bị hồi sức

Resuscitation gear – Thiết bị hồi sức

Fire cautioning gadget – Thiết bị báo cháy

Miscellaneous putting out fires hardware – Thiết bị dập cháy hỗn hợp

Control and demonstrating hardware – Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn

Alarm Initiating gadget – Thiết bị báo động boycott đầu

Unconscious man/lady – Người bị ngất

Dividing breeching – Chỗ nối hình chữ T

Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hydrant key – Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

Pit hydrant – Van lấy nước chữa cháy

Holding squad – Đội căng tấm vải để cứu người

Jumping sheet – Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

Unconscious man – Người bị ngất

Armband (armlet, brassard) – Băng tay

Ambulance attendant(ambulance man) – Nhân viên cứu thương

Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay

Ceiling snare (preventer) – Sào móc, câu liêm chữa cháy

Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại

Load snare (draw snare, drag snare) – Móc của cần trục

Trigger valve – Van kiểu cò súng

Cable drum – Tang trống cuộn cáp

Face cover channel – Bộ lọc của mặt nạ

Air delta – Lỗ dẫn không khí vào

Centrifugal siphon – Bơm ly tâm

Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Dividing breaking – Chỗ nối hình chữ T

Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm

Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại

Face veil channel – bộ lọc của mặt nạ

Air channel – Lỗ dẫn không khí vào

Point type, manual or programmed – dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động

Natural venting – Thông gió tự nhiên

Special hazard region or room – Vùng nguy hiểm đặc biệt

Foam or froth arrangement – Bọt roughage hỗn hợp bọt

Thuật ngữ tiếng anh về PCCC theo TCVN

Ngoài danh sách thuật ngữ Phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh được tổng hợp như bên trên thì Bộ xây dựng có phát hành 3 văn bản thuật ngữ và định nghĩa PCCC bằng tiếng Anh.

Cụ thể, 3 tiêu chuẩn này đưa ra các thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy. Các thuật ngữ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh.

Nội dung đã được PCCC Thành Phố Mới biên tập lại, chỉnh sửa lỗi chính tả để đảm bảo đúng so với nguyên tác trong tiếng Anh.

Báo động có cháy, do một người hay một thiết bị tự động thực hiện.

Báo động cháy giả – alarm of fire false

Hệ thống phát hiện và báo động cháy tự động – automatic-fire detection and alarm system

Thiết bị phòng cháy chữa cháy tự động – automatic fire protection equipment

Tín hiệu báo cháy tự động – automatic fire signal

Trạm báo động cháy trung tâm – central fire alarm station

Trung tâm kiểm soát – control centre

Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động – control for automatic fire protection equipment.

Báo lỗi (tín hiệu trục trặc) – fault warning (trouble signal)

Trạm thu tín hiệu báo lỗi – fault warning receiving station

Thiết bị dẫn tín hiệu báo lỗi – fault warning routing equipment

Hộp nút ấn báo động cháy bằng tay – fire alarm call point, manual

Trung tâm báo cháy – fire alarm control and indicating equipment

Thiết bị báo động cháy bằng tay – fire alarm device manual

Trạm thu tín hiệu báo động cháy – fire alarm receiving station

Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy – fire alarm routing equipment.

Thiết bị phát tín hiệu báo động cháy – fire alarm signalling device

Còi hoặc chuông báo động cháy – fire alarm sounder

Hệ thống báo động cháy – fire alarm system

Điện thoại báo cháy – fire telephone

Đường điện thoại phục vụ báo cháy – fire telephone line

Khu vực được phòng cháy chữa cháy (hoặc được giám sát) – protected (or monitored) premises

Thiết bị khởi động (thiết bị kích hoạt) – trigger device (activation device)

Máy chỉ báo vùng – zone indicator

Đầu báo cháy kích hoạt – actuating detector

Đầu báo cháy ánh sáng – flame detector

Đầu báo cháy cảm ứng chất khí – gas – sensing fire detector

Đầu báo cháy nhiệt – heat detector

Đầu báo cháy khói ion hóa – ionization smoke detector

Đầu báo cháy tuyến tính – line detector

Đầu báo cháy đa điểm – multipoint detector

Đầu báo cháy khói quang học (quang điện) – optical (photoelectric) smoke detector

Đầu báo cháy điểm – point (spot) detector

Hộp báo cháy – self – contained fire alarm

Đầu báo cháy khói – smoke detector

Chất tạo bọt đậm đặc chịu cồn – alcohol resistant foam concentrate

Thời gian bắt cháy trở lại – burn back time

Tỉ lệ nồng độ (của một dung dịch tạo bọt) – concentration ratio (of foam solution)

Tỉ lệ sử dụng tới hạn của dung dịch tạo bọt – critical rate of application of a foam solution

Ứng suất cắt tới hạn của bọt – critical shear stress of a foam

Thời gian tiết nước của bọt – drainage time of foam

Độ nở của bọt – expansion ratio a foam.

Bột chữa cháy – extinguishing powder

Chất tạo bọt đậm đặc fetoprotein – fluoroprotein foam concentrate

Tính tương hợp của bọt – foam compatibility

Chất tạo bọt đậm đặc – foam concentrate

Bọt có độ nở cao – high expansion foam

Bọt có độ nở thấp – low expansion foam

Bọt cơ học (vật lý) – mechanical (physical) foam

Bọt có độ nở trung bình – medium expansion foam

Tỉ lệ sử dụng thực tế dung dịch tạo bọt – practical rate of application of a foam solution

Chất tạo bọt protein đậm đặc – protein foam concentrate

Cường độ phun – rate of application of a foam solution

Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp – synthetic foam concentrate

Chất tạo bọt đậm đặc đa dụng – multi – purpose foam concentrate

Áp suất nổ (của bình chữa cháy) – bursting pressure (of an extinguisher)

Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit – carbon dioxide (CO2) fire extinguisher

Sự phun hết – complete discharge

Thời gian phun hiệu quả – effective discharge time

Hệ số nạp đầy – filling density

Bình chữa cháy – fire extinguisher

Bình chữa cháy hoạt động bằng chai khí nén – fire extinguisher gas cartridge operated

Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học) – foam fire extinguisher (chemical)

Bình chữa cháy bọt – foam fire extinguisher

Bình chữa cháy bằng halon – halon fire extinguisher

Bình chữa cháy xách tay – portable fire extinguisher

Bình chữa cháy bằng bột – powder fire extinguisher

Phần dư lại của chất chữa cháy – residual content of extinguishing medium

Áp suất làm việc (của bình chữa cháy) – service pressure (of extinguisher)

Bình chữa cháy có áp suất nén trực tiếp – stored pressure fire extinguisher

Xe đẩy chữa cháy – transportable fire extinguisher

Bình chữa cháy bằng nước – water fire extinguisher

Hệ thống chữa cháy cố định – fixed extinguishing system

Thời gian duy trì – holding time

Hệ thống chữa cháy tại chỗ – local application extinguishing system

Khu vực hoạt động – area of operation

Hệ thống phun hơi tự động – automatic steam injection system

Hệ thống ống nhánh – branch system

Hệ thống làm tràn ngập nước – deluge system

Đầu phun Drencher – drencher head

Hệ thống Drencher – drencher system

Bố trí ở giữa – end centre arrangement

Bố trí bên cạnh – end side arrangement

Hệ thống mạng lưới – grid system

Ống có gắn các đầu phun Sprinkler – range pipe

Hệ thống vòng kín – single loop system

Sprinkler (đầu phun sprinkler) – sprinkler [sprinkler head]

Sprinkler để khuất – sprinkler concealed

Sprinkler thông thường – sprinkler conventional

Sprinkler kiểu khô – sprinkler dry

Sprinkler kiểu phun phẳng – sprinkler flat spray

Sprinkler trần – sprinkler flush

Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy – sprinkler fusible element

Sprinkler có bầu thủy tinh – sprinkler glass bulb

Sprinkler nằm ngang – sprinkler horizontal

Sprinkler hướng xuống dưới – sprinkler pendant

Sprinkler hốc tường – sprinkler recessed

Sprinkler bên vách – sprinkler sidewall

Sprinkler phun sương – sprinkler spray

Sprinkler hướng lên trên – sprinkler upright

Van báo động của sprinkler – sprinkler alarm valve

Van xupap (van bướm) của van báo động của sprinkler và cụm van xupáp – sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly

Thiết bị bù của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve compensator (Auxiliary check valve)

Buồng hãm của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve retard chamber

Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler – sprinkler alarm valve water motor alarm

Bộ truyền áp (khởi động thủy lực) của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve water motor transmitter

Hệ thống Sprinkler – sprinkler system

Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên – sprinkler system alternate

Hệ thống Sprinkler kiểu ống khô – sprinkler system dry pipe

Hệ thống Sprinkler kiểu ống ướt – sprinkler system wet pipe

Lưu lượng kế – water flow indicator

Thiết bị phun nước – water spray projector system

Hệ thống thiết bị phun nước – water spray projector system

Phun từ đáy lên (phun dưới bề mặt) – base injection (subsurface application)

Hệ thống chữa cháy bằng cacbon dioxit (CO2) – carbon dioxide (CO2) extinguishing system

Hệ thống chữa cháy kết hợp các chất chữa cháy – combined medium extinguishing system

Hệ thống chữa cháy dùng bọt – foam extinguishing system

Thời gian lưu chuyển dung dịch tạo bọt – foam solution transit time

Hệ thống chữa cháy dùng halon – halon extinguishing system

Hệ thống dùng khí trơ – inerting system

Thiết bị hút chất tạo bọt đậm đặc – in line foam concentrate inducer

Thiết bị tạo bọt (thiết bị tạo bọt bằng phương pháp cơ học) – in line foam maker (mechanical foam generator)

Hệ thống chữa cháy bằng bột – powder extinguishing system

Thiết bị tạo bọt tự hút – self aspirating foam making equipment

Sự làm đầy toàn bộ – total flooding

Hệ thống chữa cháy theo thể tích – total flooding extinguishing system

Tang cuộn vòi chữa cháy – fire hose reel

Hộp đựng vòi chữa cháy – fire hose station

Trụ nước chữa cháy đặt ngầm – hydrant ground

Trụ nước chữa cháy đặt nổi – pillar hydrant

Ống đứng, khô – rising main, dry

Ống đứng, ướt – rising main, wet

Thời gian chạy đến đám cháy – attendance time

Phiếu điều phối – dispatch card

Tin báo khẩn cấp – emergency call

Số máy khẩn cấp – emergency number

Báo động giả ác ý – false alarm, malicious

Báo động giả với dụng ý tốt – false alarm with good intent

Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống – false alarm, system failure

Nhiệm vụ đội chữa cháy – fire brigade responsibilities

Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở) – fire brigade, private

Đội chữa cháy chuyên nghiệp – fire brigade, public

Ban chữa cháy – fire department

Nhân viên chữa cháy – fire fighter

Nhân viên chữa cháy chuyên nghiệp – firefighter, full time

Nhân viên chữa cháy không chuyên (một phần thời gian) – fire fighter, part time

Nhân viên chữa cháy được lưu dụng (lưu lại để sử dụng) – firefighter retained

Nhân viên chữa cháy tình nguyện – firefighter, volunteer

Kho phương tiện chữa cháy – fire house

Cán bộ chỉ huy – officer in charge

Sự dự phòng (trang thiết bị phục vụ) – predetermined attendance

Bảng dự phòng (trang thiết bị phục vụ) – predetermined attendance card (instruction)

Thời gian xuất xe – response time

Thời gian đáp ứng – response time

Người điều khiển lăng chữa cháy – branch man

Sự khử ô nhiễm – decontamination

Vùng kiểm soát cháy – fire area

Phun tia chữa cháy – fire stream

Phun tia nước đặc chữa cháy – fire stream, soil

Người giữ lăng phun – nozzle man

Phương án điều hành – operational tactics

Phương án chữa cháy – predetermined fire plan

Tiếp nước bằng bơm – water relay, pumping

Tiếp nước kiểu con thoi – water relay, shuttle

Thông báo chi viện – assistance message

Thiết bị điều khiển – control unit

Phòng điều khiển – control room

Đám cháy được kiểm soát – fire under control

Báo động bổ sung – second alarm

Thiết bị lên cao – aerial appliance

Thiết bị cảnh báo âm thanh – audible warning device

Thiết bị phòng hóa chất – chemical incident unit

Xe khống chế thiệt hại – damage control tender [truck]

Thiết bị sử dụng bột chữa cháy – dry powder appliance

Ôtô chữa cháy – emergency tender [truck]

Xe chữa cháy – fire appliance (apparatus, USA)

Thiết bị khám nghiệm hiện trường cháy – fire investigation unit

Xe chở chất tạo bọt chữa cháy – foam tender [truck]

Xe rải vòi chữa cháy – hose laying lorry

Mâm quay thủy lực – hydraulic platform

Xe bơm nước chữa cháy – pumping apphance

Xe cứu nạn – rescue tender [truck]

Xe cứu hộ – salvage tender [truck]

Xe thang bàn quay – turntable ladder

Quần áo chịu hóa chất – chemical splash suit

Rìu của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s axe

Ủng của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s boots

Găng tay của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s gloves

Mũ an toàn của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s helmet

Bộ quần áo chống khí (độc) – gas protection suit

Trang thiết bị phòng hộ cá nhân – personal protective equipment

Thắt lưng an toàn – safety belt

Bộ dây treo an toàn – safety harness

Thiết bị thở – breathing apparatus

Thiết bị thở có liên lạc – breathing apparatus communication set

Thiết bị thở dùng không khí nén – breathing apparatus, compressed air

Bảng kiểm soát thiết bị thở – breathing apparatus control board

Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 1 – breathing apparatus control board, stage 1

Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2 – breathing apparatus control board, stage 2

Nhãn chứng nhận thiết bị thở – breathing apparatus identification tally

Thiết bị thở áp lực dương – breathing apparatus, positive pressure

Dải an toàn thiết bị thở – breathing apparatus safety line

Dải an toàn thiết bị thở cá nhân – breathing apparatus safety line, personal

Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly) – breathing apparatus, regenerative

Máy báo nguy hiểm bằng tín hiệu – personal distress signal unit

Liều lượng kế bức xạ – dosimeter

Khí cụ đo độ nguy hiểm nổ – explosimeter

Đầu báo khí dễ cháy nổ – flammable gas detector

Phao chắn nổi – floating barrage

Dụng cụ bịt khe hở – leak sealing kit

Tấm hấp thụ dầu – oil absorbent blanket

Nắp cửa chui di chuyển được – portable manhole

Đầu báo bức xạ – radiation detector

Máy bơm xách tay – portable pump

Công suất máy bơm – pump capacity

Máy bơm chìm – pump, submersible

Sự tổn thất do ma sát – friction loss

Đai vá vòi bằng kim loại – hose bandage, metal

Đai giữ vòi – hose broach holder

Chìa vặn đầu nối – hose coupling spanner

Cờ lê đầu nối – hose coupling wrench

Tang cuộn vòi của đội chữa cháy – hose reel, fire brigade

Tang cuộn vòi xách tay – hose reel, portable

Tang cuộn vòi đặt trên bánh xe – hose reel, wheeled

Phản lực dòng phun – jet reaction

Phản lực lăng phun – nozzle reaction

Ống nhánh – branchpipe (UK term)

Ống nhánh điều khiển bằng tay – hand-controlled branch

Lăng phun điều khiển bằng tay – hand-controlled nozzle

Tang có côn phun – hose reel branch

Tang có lăng phun – hose reel nozzle

Thiết bị dòng chủ – master stream device

Lăng giá cố định – monitor, fixed

Lăng giá di động – monitor, portable

Lăng phun tạo sương mù – water fog nozzle

Đầu nối – breeching, collecting

Đầu nối điều khiển – breeching, controlled

Đầu nối tách – breeching, dividing

Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y) – coupling, gated wye

Đầu nối đôi – coupling, siamese

Đầu nối chuyển tiếp – hose adaptor

Đầu nối vòi chữa cháy – hose coupling

Bộ lọc vòi hút – strainer, suction hose

Chất tạo bọt đậm đặc chịu cồn – alcohol-resistant foam concentrate

Chất tạo bọt đậm đặc tạo màng nước mỏng – aqueous film forming foam (AFFF) concentrate

Bọt chữa cháy – extinguishing foam

Thiết bị tạo bọt – foam inductor

Dung dịch tạo bọt – foam solution

Độ nở bọt – foam, expansion ratio

Bọt thành phẩm – foam, finished

Thiết bị trộn bọt – foam, multiple jet inductor

Thiết bị trộn chất tạo bọt đậm đặc theo tuyến vòi – in line foam concentrate inducer

Chất lỏng có cực – polar liquid

Công cụ cắt dùng khí nén – air chisel

Máy cắt thủy lực – hydraulic cutters

Máy đẩy thủy lực – hydraulic spreader

Máy khoan bằng khí nén – pneumatic drill

Thiết bị hồi sức – resuscitation equipment

Máy dò âm thanh – sound detectors

Tời (kích) tay – winch, hand-operated

Tời (kích) cơ khí – winch, mechanical).

Cào dỡ trần (câu liêm) – ceiling hook

Thiết bị chiếu sáng sự cố – incident lighting

Dây chão cứu nạn – line, rescue

Dây phóng bằng tên lửa – line, rocket

Camera ảnh nhiệt – thermal imaging camera

Thiết bị cắt bằng ngọn lửa – thermic lance

Đường ống hút nước cố định – fixed suction installation

Trụ nước chữa cháy đặt ngầm – hydrant, ground

Trụ nước chữa cháy đặt nổi – hydrant, pillar

Cột lấy nước chữa cháy – hydrant stand pipe

Nguồn cấp nước ngoài trời – open water

Nguồn cấp nước tĩnh – static water supply

Đường ống chính cấp nước xuống – falling main

Thang của nhân viên chữa cháy – fire fighters’ elevator

Thang máy chữa cháy – fire lift (elevator USA)

Lối vào chữa cháy – fire fighting access

Hành lang phục vụ chữa cháy – fire-fighting access lobby

Cầu thang chữa cháy – stairway, fire-fighting

Bộ ngắt điện của người chữa cháy – fireman’s switch

Cầu thang được bảo vệ – protected stairway

Đường ống cấp nước lên – rising main

Đường ống khô đi lên – rising main, dry

Đường ống ướt đi lên – rising main, wet

Các cửa thoát khói – smoke outlets

Quạt thông khói – smoke ventilators